Từ điển Thiều Chửu
缶 - phữu/phẫu/phũ
① Ðồ sành, như cái vò cái chum, v.v. ||② Tục nước Tàu ngày xưa dùng làm một thứ âm nhà để làm nhịp hát, gọi là kích phữu. ||③ Một thứ để đong lường ngày xưa, bằng bốn hộc giờ. Còn đọc là phũ. Ta quen đọc là chữ phẫu.

Từ điển Trần Văn Chánh
缶 - phẫu/phữu
(văn) ① Cái vò đựng rượu (bằng sành); ② Cái phữu (cái vò dùng làm nhạc khí của nước Tần thời xưa): 擊缶 Gõ phữu để làm nhịp hát; ③ Đồ đong lường thời xưa (một phữu bằng 4 hộc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
缶 - phữu
Cái bình sành để đựng rượu — Một thứ nhạc khí cổ, bằng sành, dùng để gõ nhịp. Tên một đơn vị đo lường thời cổ, bằng 4 hộc. Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phữu.